--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
earthwork
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
earthwork
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earthwork
Phát âm : /'ə:θwə:k/
+ danh từ
công việc đào đắp
công sự đào đắp bằng đất
Lượt xem: 710
Từ vừa tra
+
earthwork
:
công việc đào đắp