--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
easeful
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
easeful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easeful
Phát âm : /'i:zful/
+ tính từ
thanh thản, thoải mái
làm dịu
tha thẩn
Lượt xem: 181
Từ vừa tra
+
easeful
:
thanh thản, thoải mái
+
bộ ba
:
TrioTranh bộ baA triptych
+
fencing-ken
:
nơi oa trữ của ăn cắp
+
ferned
:
được bao phủ bởi cây dương xỉ, phủ đầy cây dương xỉ
+
bình chân
:
Unruffled, unconcerned, indifferentmọi người xôn xao lo lắng, còn anh ta vẫn bình chânthere was a general flurry and concern, but he remained unruffled