east africa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east africa+ Noun
- miền đông châu Phi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east africa"
- Những từ có chứa "east africa":
east africa east african east african cedar - Những từ có chứa "east africa" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
á đông lân đông bắc đông cung đông phi chuyển hướng ngôn ngữ bưởi Cao Bằng more...
Lượt xem: 327