east african cedar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east african cedar+ Noun
- (thực vật học) cây tuyết tùng miền đông phi, có gỗ rất thơm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
east African cedar Juniperus procera
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east african cedar"
Lượt xem: 708