--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
east chadic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
east chadic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east chadic
+ Noun
nhóm các ngôn ngữ Chadic được sử dụng tại Chad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east chadic"
Những từ có chứa
"east chadic"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
á
đông lân
đông bắc
đông cung
đông
chuyển hướng
ngôn ngữ
bưởi
Cao Bằng
Phan Bội Châu
more...
Lượt xem: 541
Từ vừa tra
+
east chadic
:
nhóm các ngôn ngữ Chadic được sử dụng tại Chad