--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
east coast
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
east coast
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east coast
+ Noun
Bờ biển phía Đông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east coast"
Những từ có chứa
"east coast"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
duyên hải
bưởi
á
hải ngạn
đông lân
đông bắc
đông cung
đông
chuyển hướng
bờ bến
more...
Lượt xem: 363
Từ vừa tra
+
east coast
:
Bờ biển phía Đông
+
chết tươi
:
(nói về người, động vật đang sống bình thường) To die an instant deathsét đánh chết tươistruck by thunder, he died an instant death
+
usurpingly
:
bằng cách chiếm đoạt, bằng cách cướp đoạt
+
hyetographic
:
(thuộc) khoa phân bố mưa tuyết
+
đay
:
jute