--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
east-sider
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
east-sider
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: east-sider
+ Noun
Cư dân ở phía đông của Manhattan ở thành phố New York
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "east-sider"
Những từ có chứa
"east-sider"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
á
đông lân
đông bắc
đông cung
đông
chuyển hướng
ngôn ngữ
bưởi
Cao Bằng
Phan Bội Châu
more...
Lượt xem: 155
Từ vừa tra
+
east-sider
:
Cư dân ở phía đông của Manhattan ở thành phố New York