--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eastbound
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eastbound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastbound
+ Adjective
di chuyển về phía đông
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
eastbound
:
di chuyển về phía đông
+
department of health and human services
:
Bộ Nhân Sự
+
thức dậy
:
to wake up
+
giới nghiêm
:
Proclaim martial law, impose a curfew
+
luôn luôn
:
Always, incessantly, as a ruleLuôn luôn nghĩ đến lợi ích dân tộcTo always bear in mind the welfare of the people