--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
easter bunny
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
easter bunny
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easter bunny
+ Noun
Thỏ Phục Sinh
Lượt xem: 980
Từ vừa tra
+
easter bunny
:
Thỏ Phục Sinh
+
econometrics
:
đo lường kinh tế
+
grammatic
:
thuộc, liên quan tới ngữ phápthe grammatic structure of a sentencecấu trúc ngữ pháp của một câu
+
dae-han-min-gook
:
tên một bán đảo Châu Á, tách từ biển vàng và biển Nhật Bản, tên của Hán Quốc là dae-han-min-gook
+
sao băng
:
shooting star, bolide