eastern red cedar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern red cedar+ Noun
- (thực vật học) Cây tuyết tùng đỏ miền đông
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
red cedar red juniper Juniperus virginiana
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern red cedar"
- Những từ có chứa "eastern red cedar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 541