--

eastern red cedar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern red cedar

+ Noun

  • (thực vật học) Cây tuyết tùng đỏ miền đông
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern red cedar"
Lượt xem: 542