eastern woodrat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern woodrat+ Noun
- chuột gỗ lớn màu xám-nâu của miền đông nam Hoa Kỳ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern woodrat"
- Những từ có chứa "eastern woodrat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 459