eastern cottontail
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern cottontail+ Noun
- (động vật học) loài thỏ đuôi bông phân bố ở Hoa Kỳ, ngoại trừ phía tây bắc và phía tây vùng xa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern cottontail"
- Những từ có chứa "eastern cottontail" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 638