eastern orthodox church
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern orthodox church+ Noun
- Chính thống giáo Đông phương
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern orthodox church"
- Những từ có chứa "eastern orthodox church" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo hội chân truyền kiến trúc giáo đường nhà thờ ngũ hành đông du đông bán cầu chuông Nùng more...
Lượt xem: 858