--

eastern pasque flower

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern pasque flower

+ Noun

  • (thực vật học) Cây hoa tử đinh hương màu tím xanh ở Bắc Mỹ và Siberia
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern pasque flower"
Lượt xem: 214