eastern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern
Phát âm : /'i:stən/
+ tính từ
- đông
+ danh từ
- người miền đông ((cũng) easterner)
- (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern"
- Những từ có chứa "eastern":
eastern eastern catholicism eastern chimpanzee eastern chinquapin eastern chipmunk eastern church eastern coral snake eastern cottontail eastern cottonwood eastern cricket frog more... - Những từ có chứa "eastern" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 442