--

eastern

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern

Phát âm : /'i:stən/

+ tính từ

  • đông

+ danh từ

  • người miền đông ((cũng) easterner)
  • (tôn giáo) tín đồ nhà thờ chính thống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern"
Lượt xem: 430

Từ vừa tra