--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eating apple
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eating apple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eating apple
+ Noun
táo ăn tráng miệng, táo tươi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eating apple"
Những từ có chứa
"eating apple"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
táo
gioi
vú sữa
cầy móc cua
phạn điếm
dính mép
bôm
mãng cầu
ngồm ngoàm
đâu nào
more...
Lượt xem: 127
Từ vừa tra
+
eating apple
:
táo ăn tráng miệng, táo tươi