eating disorder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eating disorder+ Noun
- rối loạn ăn uống
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eating disorder"
- Những từ có chứa "eating disorder" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngổn ngang loạn cầy móc cua phạn điếm dính mép ngả ngốn tác loạn lung tung xáo trộn ngồm ngoàm more...
Lượt xem: 134