--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eating utensil
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eating utensil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eating utensil
+ Noun
bộ dụng cụ cho bữa ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eating utensil"
Những từ có chứa
"eating utensil"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cầy móc cua
phạn điếm
dính mép
ngồm ngoàm
đâu nào
nằm kềnh
khé cổ
làm nhàm
làm bộ
chặng
more...
Lượt xem: 706
Từ vừa tra
+
eating utensil
:
bộ dụng cụ cho bữa ăn