ebony spleenwort
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ebony spleenwort+ Noun
- (thực) cây tổ diều (thuộc loại dương xỉ)có sọc màu đen
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Scott's Spleenwort Asplenium platyneuron
Lượt xem: 633