courtesy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: courtesy
Phát âm : /'kə:tisi/
+ danh từ
- sự lịch sự, sự nhã nhặn
- tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn
- by courtesy
- do ưu đãi mà được, nhờ ơn riêng; do sự giúp đỡ
- to pay a courtesy visit to someone
- đến thăm xã giao người nào
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
discourtesy rudeness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "courtesy"
Lượt xem: 601