--

eburophyton austinae

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eburophyton austinae

+ Noun

  • Cây không lá, có sáp màu trắng, cành mọc theo cụm, có chùm hoa trắng, sống ở Tây Bắc Hoa Kỳ tới miền bắc California và tây Idaho
Từ liên quan
Lượt xem: 278