eburophyton
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eburophyton+ Noun
- (thực vật học) chi thực vật có một lá mầm thuộc họ phong lan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Eburophyton genus Eburophyton
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eburophyton"
- Những từ có chứa "eburophyton":
eburophyton eburophyton austinae
Lượt xem: 187