--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ecce homo
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ecce homo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecce homo
Phát âm : /'eksi'houmou/
+ danh từ
tranh Chúa Giê-xu đội vòng gai
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
ecce homo
:
tranh Chúa Giê-xu đội vòng gai
+
straight eye
:
khả năng phát hiện chỗ cong
+
qualm
:
sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người
+
ewe
:
(động vật học) cừu cái
+
cuprimine
:
thuốc cuprimine trị nhiễm độc kim loại nặng và viên khớp