qualm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qualm
Phát âm : /kwɔ:m/
+ danh từ
- sự buồn nôn, sự nôn nao; sự thấy khó chịu trong người
- mối lo ngại, mối e sợ
- nỗi băn khoăn dằn vật, nỗi day dứt
- qualms of conscience
nỗi day dứt của lương tâm
- qualms of conscience
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
queasiness squeamishness scruple misgiving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qualm"
- Những từ có chứa "qualm":
qualm qualmish qualmishness
Lượt xem: 597