--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ecclesiastical benefice
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ecclesiastical benefice
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecclesiastical benefice
+ Noun
(tôn giáo) tiền thu nhập
Tài sản của các cha cố
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
ecclesiastical benefice
:
(tôn giáo) tiền thu nhập
+
cymene
:
chất đồng vị của một loại chất lỏng hyđrocácbon thơm, không màu xảy ra trong dầu dễ bay hơi của cỏ xạ hương và cây thìa là Ai-cập và sử dụng trong sự chế tạo chất nhựa tổng hợp
+
victorious
:
chiến thắng, thắng cuộca victorious army đạo quân chiến thắnga victorious day ngày chiến thắngvictorious over difficulties chiến thắng những khó khăn
+
centripetal
:
hướng tâmcentripetal force lực hướng tâm
+
cosmetic surgeon
:
bác sỹ phãu thuật thẩm mỹ