victorious
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victorious
Phát âm : /vik'tɔ:riəs/
+ tính từ
- chiến thắng, thắng cuộc
- a victorious army
đạo quân chiến thắng
- a victorious day
ngày chiến thắng
- victorious over difficulties
chiến thắng những khó khăn
- a victorious army
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
triumphant winning
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "victorious"
- Những từ có chứa "victorious":
all-victorious victorious - Những từ có chứa "victorious" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đắc thắng bại bách chiến chọi
Lượt xem: 607