--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ecclesiology
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ecclesiology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecclesiology
Phát âm : /i,kli:zi'ɔlədʤi/
+ danh từ
khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ
Lượt xem: 225
Từ vừa tra
+
ecclesiology
:
khoa nhà thờ, khoa xây dựng và trang trí nhà thờ