echoencephalograph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: echoencephalograph+ Noun
- siêu âm não (ghi lại hình ảnh của não và các bất thường của nó)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "echoencephalograph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "echoencephalograph":
echoencephalograph echoencephalography - Những từ có chứa "echoencephalograph":
echoencephalograph echoencephalography
Lượt xem: 116