--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ecological niche
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ecological niche
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecological niche
+ Noun
Ổ sinh thái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecological niche"
Những từ có chứa
"ecological niche"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sinh thái
Việt
Lượt xem: 841
Từ vừa tra
+
ecological niche
:
Ổ sinh thái
+
nắn nót
:
Write painstakinglyNắn nót viết tên mình vào bìa sáchTo write painstakingly one's name on a book cover
+
edible mussel
:
(động vật học) loài Vẹm xanh (có thể ăn được)
+
lưu huyết
:
(ít dùng) Shed blood
+
eastern chinquapin
:
(thực vật học) Dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, có hạt nhỏ ăn được