--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ecological niche
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ecological niche
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecological niche
+ Noun
Ổ sinh thái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecological niche"
Những từ có chứa
"ecological niche"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
sinh thái
Việt
Lượt xem: 980
Từ vừa tra
+
ecological niche
:
Ổ sinh thái
+
cylinder block
:
khối xy-lanh (Là phần chính của động cơ được làm từ phép đúc hoặc kim loại hay hợp kim nhôm và thường có 4, 6 hoặc 8 xi lanh được đặt trong đó và để giữ pit-tông.)the engine had to be replaced because the block was crackedMáy cần được thay thế vì khối xi lanh bị nứt
+
beauty contest
:
cuộc thi sắc đẹp
+
embryonic tissue
:
mô phôi thai
+
control function
:
giống control operation a control operation started the data processingThao tác điều khiển bắt đầu chu trình dữ liệu.