ecological
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ecological
Phát âm : /,ekə'lɔdʤik/ Cách viết khác : (ecological) /,ekə'lɔdʤikəl/
+ tính từ
- (thuộc) sinh thái học
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ecologic bionomical bionomic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ecological"
- Những từ có chứa "ecological":
ecological ecological niche ecological succession ecological terrorism ecological warfare gynaecological - Những từ có chứa "ecological" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sinh thái Việt
Lượt xem: 542