--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
economic condition
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
economic condition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: economic condition
+ Noun
Điều kiện kinh tế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "economic condition"
Những từ có chứa
"economic condition"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
điều kiện
cần yếu
phân vùng
tùng tiệm
bánh vẽ
cát đằng
tình trạng
Hoa
cánh bèo
hiện trạng
more...
Lượt xem: 179
Từ vừa tra
+
economic condition
:
Điều kiện kinh tế