economic geography
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: economic geography+ Noun
- địa lý kinh tế - liên quan với việc sản xuất và phân phối hàng hóa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "economic geography"
- Những từ có chứa "economic geography" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
địa lý học dư địa chí địa dư phân vùng tùng tiệm bánh vẽ Hoa chuyên viên bao vây bộ máy more...
Lượt xem: 326