--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
economic strangulation
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
economic strangulation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: economic strangulation
+ Noun
sự bóp nghẹt kinh tế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "economic strangulation"
Những từ có chứa
"economic strangulation"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
phân vùng
tùng tiệm
bánh vẽ
Hoa
chuyên viên
bao vây
bộ máy
bản lề
áp lực
quy luật
more...
Lượt xem: 1001
Từ vừa tra
+
economic strangulation
:
sự bóp nghẹt kinh tế