--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
economizer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
economizer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: economizer
Phát âm : /i:'kɔnəmaizə/
+ danh từ
người tiết kiệm
(kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...)
Lượt xem: 592
Từ vừa tra
+
economizer
:
người tiết kiệm
+
am pe
:
Ampere
+
many a
:
hơn một, nhiềumany a mannhiều người
+
devil dog
:
lính thủy quân lục chiến Mỹ.
+
eadwig
:
Vị vua của nước Anh, người bị từ bỏ bởi Northumbria do sự kế vị của em trai ông Edgar, chết năm 959