ectomorph
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ectomorph+ Noun
- người gầy gò
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ectomorph"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ectomorph":
ectomorph ectomorphy - Những từ có chứa "ectomorph":
ectomorph ectomorphic ectomorphy
Lượt xem: 207