ectopic pregnancy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ectopic pregnancy+ Noun
- Có thai lạc chỗ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ectopic pregnancy"
- Những từ có chứa "ectopic pregnancy" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ềnh hoài thai hoang thai
Lượt xem: 770