--

ectopic pregnancy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ectopic pregnancy

+ Noun

  • Có thai lạc chỗ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ectopic pregnancy"
  • Những từ có chứa "ectopic pregnancy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ềnh hoài thai hoang thai
Lượt xem: 771