--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
edible corn
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
edible corn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edible corn
+ Noun
(thực vật học) Bông bắp dùng làm thức ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edible corn"
Những từ có chứa
"edible corn"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngô
mót
đong
bó lúa
bẹ
bắp
hạt
dong riềng
khoai đao
khoai riềng
more...
Lượt xem: 518
Từ vừa tra
+
edible corn
:
(thực vật học) Bông bắp dùng làm thức ăn
+
siết
:
to cut off, to slash off to squeeze, to wring, to fasten
+
eastern cricket frog
:
(động vật học) loài ếch cricket ở miền Đông Hoa Kỳ
+
chuồng tiêu
:
Như chuồng xí
+
ấn định
:
To define, to lay downấn định nhiệm vụto define the taskấn định trách nhiệm của một cơ quanto define the responsibility of an agencyấn định sách lược đấu tranhto lay down a tactics for struggleluật lệ ấn định rằng mọi người xin việc đều phải qua một kỳ thi viếtit is laid down that all applicants must sit a written exam