edible fat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edible fat+ Noun
- dầu ăn chiết từ mỡ động vật hay thực vật
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edible fat"
- Những từ có chứa "edible fat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoai đao khoai riềng dong riềng nưa khoai từ chả rán
Lượt xem: 566