--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
edible fruit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
edible fruit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edible fruit
+ Noun
hoa quả có thể ăn được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edible fruit"
Những từ có chứa
"edible fruit"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dứa
vú sữa
chôm chôm
sầu riêng
chi chít
măng cụt
xoài
bưởi
mứt
cây
more...
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
edible fruit
:
hoa quả có thể ăn được
+
convertible security
:
chứng khoán chuyển đổi
+
honourably
:
đáng tôn kính, đáng kính trọng
+
obtrusive
:
để ép buộc, để tống ấn; có tính chất tống ấn
+
floopy
:
lạch bạch