edible nut
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edible nut+ Noun
- hạt có vỏ cứng, nhân có thể ăn được
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edible nut"
- Những từ có chứa "edible nut" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoai đao khoai riềng dong riềng nưa khoai từ chả rán
Lượt xem: 644