edible sea urchin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edible sea urchin+ Noun
- loài nhím biển (có thể ăn được)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edible sea urchin"
- Những từ có chứa "edible sea urchin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bụi đời nhím biển khoai riềng khoai đao dong riềng nưa khoai từ chả rán
Lượt xem: 489