--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
edible seed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
edible seed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edible seed
+ Noun
hạt được dùng làm gia vị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edible seed"
Những từ có chứa
"edible seed"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hạt giống
húng lìu
vải
nhãn
gương sen
tàn tạ
hương sen
mầm
sạ
hạt lựu
more...
Lượt xem: 129
Từ vừa tra
+
edible seed
:
hạt được dùng làm gia vị