edible-pod pea
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edible-pod pea+ Noun
- cây đậu Hà Lan. hạt có vỏ mềm, dày thiếu xơ lót bên trong của hạt đậu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
edible-podded pea Pisum sativum macrocarpon
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "edible-pod pea"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "edible-pod pea":
edible-pod pea edible-podded pea - Những từ có chứa "edible-pod pea" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoai đao khoai riềng dong riềng nưa khoai từ chả rán
Lượt xem: 512