--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
edification
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
edification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: edification
Phát âm : /,edifi'keiʃn/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
edification
:
sự soi sáng; sự mở mang trí óc; ((thường)(mỉa mai)) sự khai trí