editor-in-chief
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: editor-in-chief
Phát âm : /'editəzin'tʃi:f/
+ danh từ, số nhiều editors-in-chief
- chủ bút, tổng biên tập
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "editor-in-chief"
- Những từ có chứa "editor-in-chief" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ biên chủ bút chánh chánh sứ huyện đường chánh văn phòng phó văn phòng quản đạo phó phòng lạc tướng more...
Lượt xem: 893