educational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: educational
Phát âm : /,edju:'keiʃənl/
+ tính từ
- thuộc ngành giáo dục
- để giáo dục, sư phạm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "educational"
- Những từ có chứa "educational":
co-educational educational educational activity educational institution educational program educationalist - Những từ có chứa "educational" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chức năng Nhà Hậu Lê
Lượt xem: 150