--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ eelpout chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đúc sẵn
:
PrefabricatedCấu kiện đúc sẵnPrefabricated building components
+
single-phase
:
(điện học) một pha
+
haggard
:
hốc hác, phờ phạc (vì mệt mỏi, mất ngủ, lo lắng)
+
allegorist
:
nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ
+
ăn uống
:
To eat and drinkăn uống điều độto be temperate, to live temperately