--

efferent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: efferent

Phát âm : /'efərənt/

+ tính từ

  • (sinh vật học) ra, đi ra (mạch máu); ly tâm (dây thần kinh)
    • efferent nerve
      dây thần kinh ly tâm, dây thần kinh vận động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "efferent"
Lượt xem: 404